You are here
worry-free là gì?
worry-free (ˈwʌri-friː)
Dịch nghĩa: an lòng
Tính từ
Dịch nghĩa: an lòng
Tính từ
Ví dụ:
"She always tries to stay worry-free even in stressful situations.
Cô ấy luôn cố gắng duy trì trạng thái không lo lắng ngay cả trong những tình huống căng thẳng. "
Cô ấy luôn cố gắng duy trì trạng thái không lo lắng ngay cả trong những tình huống căng thẳng. "