You are here
worrisome là gì?
worrisome (ˈwʌrɪsəm)
Dịch nghĩa: gây lo lắng
Tính từ
Dịch nghĩa: gây lo lắng
Tính từ
Ví dụ:
"The issue is quite worrisome for the team.
Vấn đề này khá đáng lo ngại cho đội. "
Vấn đề này khá đáng lo ngại cho đội. "