You are here
workshop là gì?
workshop (ˈwɜːkʃɒp)
Dịch nghĩa: hội thảo bàn tròn
Danh từ
Dịch nghĩa: hội thảo bàn tròn
Danh từ
Ví dụ:
"The workshop focused on improving coding skills.
Hội thảo tập trung vào việc cải thiện kỹ năng lập trình. "
Hội thảo tập trung vào việc cải thiện kỹ năng lập trình. "