You are here
workplace là gì?
workplace (ˈwɜːkpleɪs)
Dịch nghĩa: chỗ làm việc
Danh từ
Dịch nghĩa: chỗ làm việc
Danh từ
Ví dụ:
"The new workplace is much more comfortable than the old one.
Nơi làm việc mới thoải mái hơn nhiều so với nơi cũ. "
Nơi làm việc mới thoải mái hơn nhiều so với nơi cũ. "