You are here
workforce là gì?
workforce (ˈwɜːkfɔːs)
Dịch nghĩa: nhân sự
Danh từ
Dịch nghĩa: nhân sự
Danh từ
Ví dụ:
"The company is looking to expand its workforce by hiring more employees.
Công ty đang tìm cách mở rộng lực lượng lao động bằng cách tuyển thêm nhân viên. "
Công ty đang tìm cách mở rộng lực lượng lao động bằng cách tuyển thêm nhân viên. "