You are here
workbook là gì?
workbook (ˈwɜːkbʊk)
Dịch nghĩa: sách bài tập
Danh từ
Dịch nghĩa: sách bài tập
Danh từ
Ví dụ:
"The workbook was filled with exercises for students.
Sách bài tập đầy các bài tập cho học sinh. "
Sách bài tập đầy các bài tập cho học sinh. "