You are here
wordy là gì?
wordy (ˈwɜːdi)
Dịch nghĩa: dài dòng
Tính từ
Dịch nghĩa: dài dòng
Tính từ
Ví dụ:
"The document was too wordy, making it difficult to read.
Tài liệu quá dài dòng, khiến việc đọc trở nên khó khăn. "
Tài liệu quá dài dòng, khiến việc đọc trở nên khó khăn. "