You are here
woof là gì?
woof (wʊf)
Dịch nghĩa: tiếng sủa gâu gâu
Danh từ
Dịch nghĩa: tiếng sủa gâu gâu
Danh từ
Ví dụ:
"The woof of the dog could be heard from a distance.
Tiếng sủa của con chó có thể nghe thấy từ xa. "
Tiếng sủa của con chó có thể nghe thấy từ xa. "