You are here
woodwork là gì?
woodwork (ˈwʊdwɜːk)
Dịch nghĩa: nghề mộc
Danh từ
Dịch nghĩa: nghề mộc
Danh từ
Ví dụ:
"The intricate woodwork in the old church was impressive.
Nghề mộc tinh xảo trong nhà thờ cổ rất ấn tượng. "
Nghề mộc tinh xảo trong nhà thờ cổ rất ấn tượng. "