You are here
woodlander là gì?
woodlander (ˈwʊdləndə)
Dịch nghĩa: người ở miền rừng
Danh từ
Dịch nghĩa: người ở miền rừng
Danh từ
Ví dụ:
"The woodlander was skilled in identifying different types of trees.
Người sống trong rừng rất thành thạo trong việc nhận diện các loại cây khác nhau. "
Người sống trong rừng rất thành thạo trong việc nhận diện các loại cây khác nhau. "