You are here
wood-block là gì?
wood-block (ˈwʊdblɒk)
Dịch nghĩa: mộc bản
Danh từ
Dịch nghĩa: mộc bản
Danh từ
Ví dụ:
"The wood-block printing technique is a traditional method of making prints.
Kỹ thuật in khối gỗ là một phương pháp truyền thống để tạo ra các bản in. "
Kỹ thuật in khối gỗ là một phương pháp truyền thống để tạo ra các bản in. "