You are here
wonky là gì?
wonky (ˈwɒŋki)
Dịch nghĩa: không vững chắc
Tính từ
Dịch nghĩa: không vững chắc
Tính từ
Ví dụ:
"The table was slightly wonky after the repair.
Cái bàn hơi kênh sau khi sửa chữa. "
Cái bàn hơi kênh sau khi sửa chữa. "