You are here
wolfberry là gì?
wolfberry (wolfberry)
Dịch nghĩa: hạt câu kỷ
Danh từ
Dịch nghĩa: hạt câu kỷ
Danh từ
Ví dụ:
"Wolfberry is known for its health benefits.
Câu kỷ tử nổi tiếng với những lợi ích cho sức khỏe. "
Câu kỷ tử nổi tiếng với những lợi ích cho sức khỏe. "