You are here
wittily là gì?
wittily (ˈwɪtɪli)
Dịch nghĩa: hóm hỉnh
trạng từ
Dịch nghĩa: hóm hỉnh
trạng từ
Ví dụ:
"She responded wittily to every comment.
Cô ấy phản ứng một cách thông minh với mọi bình luận. "
Cô ấy phản ứng một cách thông minh với mọi bình luận. "