You are here
without a trace là gì?
without a trace (wɪˈðaʊt ə treɪs)
Dịch nghĩa: biền biệt
ví dụ
Dịch nghĩa: biền biệt
ví dụ
Ví dụ:
"The car vanished without a trace after the accident.
Chiếc xe biến mất không để lại dấu vết sau vụ tai nạn. "
Chiếc xe biến mất không để lại dấu vết sau vụ tai nạn. "