You are here
within là gì?
within (wɪˈðɪn)
Dịch nghĩa: Bên trong, trong
giới từ
Dịch nghĩa: Bên trong, trong
giới từ
Ví dụ:
"The treasure was hidden within the old castle.
Kho báu bị giấu trong lâu đài cổ. "
Kho báu bị giấu trong lâu đài cổ. "