You are here
withhold là gì?
withhold (wɪðˈhəʊld)
Dịch nghĩa: giấu giếm
Động từ
Dịch nghĩa: giấu giếm
Động từ
Ví dụ:
"The company decided to withhold the bonus until the project was completed.
Công ty quyết định giữ lại tiền thưởng cho đến khi dự án hoàn thành. "
Công ty quyết định giữ lại tiền thưởng cho đến khi dự án hoàn thành. "