You are here
withdrawal là gì?
withdrawal (wɪðˈdrɔːᵊl)
Dịch nghĩa: sự rút
Danh từ
Dịch nghĩa: sự rút
Danh từ
Ví dụ:
"The withdrawal of troops was carefully planned.
Việc rút quân được lên kế hoạch cẩn thận. "
Việc rút quân được lên kế hoạch cẩn thận. "