You are here
wise là gì?
wise (waɪz)
Dịch nghĩa: khôn ngoan
Tính từ
Dịch nghĩa: khôn ngoan
Tính từ
Ví dụ:
"A wise leader knows when to act and when to wait.
Một nhà lãnh đạo khôn ngoan biết khi nào nên hành động và khi nào nên chờ đợi. "
Một nhà lãnh đạo khôn ngoan biết khi nào nên hành động và khi nào nên chờ đợi. "