You are here
wipe out là gì?
wipe out (waɪp aʊt)
Dịch nghĩa: bài trừ
Động từ
Dịch nghĩa: bài trừ
Động từ
Ví dụ:
"The storm could wipe out entire villages.
Cơn bão có thể xóa sổ cả những ngôi làng. "
Cơn bão có thể xóa sổ cả những ngôi làng. "