You are here
wilted là gì?
wilted (ˈwɪltɪd)
Dịch nghĩa: héo rũ
Tính từ
Dịch nghĩa: héo rũ
Tính từ
Ví dụ:
"The roses looked wilted after being left in the sun all day.
Những bông hồng trông héo úa sau khi bị bỏ ngoài nắng cả ngày. "
Những bông hồng trông héo úa sau khi bị bỏ ngoài nắng cả ngày. "