You are here
willful là gì?
willful (ˈwɪlfᵊl)
Dịch nghĩa: cố ý
Tính từ
Dịch nghĩa: cố ý
Tính từ
Ví dụ:
"His willful determination helped him overcome many challenges.
Quyết tâm cứng đầu của anh ấy đã giúp anh vượt qua nhiều thử thách. "
Quyết tâm cứng đầu của anh ấy đã giúp anh vượt qua nhiều thử thách. "