You are here
wide open là gì?
wide open (waɪd ˈəʊpᵊn)
Dịch nghĩa: mở toang hoang
Tính từ
Dịch nghĩa: mở toang hoang
Tính từ
Ví dụ:
"The door was left wide open for the breeze to come in.
Cửa được để mở rộng để gió vào. "
Cửa được để mở rộng để gió vào. "