You are here
wide awake là gì?
wide awake (waɪd əˈweɪk)
Dịch nghĩa: tỉnh ngủ hẳn
Tính từ
Dịch nghĩa: tỉnh ngủ hẳn
Tính từ
Ví dụ:
"She was wide awake during the entire meeting.
Cô ấy hoàn toàn tỉnh táo suốt cả cuộc họp. "
Cô ấy hoàn toàn tỉnh táo suốt cả cuộc họp. "