You are here
wicked là gì?
wicked (ˈwɪkɪd)
Dịch nghĩa: xấu
Tính từ
Dịch nghĩa: xấu
Tính từ
Ví dụ:
"The wicked witch cast a spell on the village.
Phù thủy độc ác đã thực hiện một lời nguyền lên ngôi làng. "
Phù thủy độc ác đã thực hiện một lời nguyền lên ngôi làng. "