You are here
whiz past là gì?
whiz past (wɪz pɑːst)
Dịch nghĩa: rít
Động từ
Dịch nghĩa: rít
Động từ
Ví dụ:
"The train seemed to whiz past in a blur.
Tàu trông như vọt qua trong một cái nhìn mờ mịt. "
Tàu trông như vọt qua trong một cái nhìn mờ mịt. "