You are here
whisper là gì?
whisper (ˈwɪspə)
Dịch nghĩa: thì thầm
Động từ
Dịch nghĩa: thì thầm
Động từ
Ví dụ:
"She leaned closer to whisper her secret.
Cô ấy nghiêng người lại để thì thầm bí mật của mình. "
Cô ấy nghiêng người lại để thì thầm bí mật của mình. "