You are here
whir là gì?
whir (wɜː)
Dịch nghĩa: tiếng kêu vù vù
Danh từ
Dịch nghĩa: tiếng kêu vù vù
Danh từ
Ví dụ:
"The fan made a whir as it spun rapidly.
Quạt phát ra tiếng vù vù khi quay nhanh. "
Quạt phát ra tiếng vù vù khi quay nhanh. "