You are here
whimper là gì?
whimper (ˈwɪmpə)
Dịch nghĩa: tiếng khóc thút thít
Danh từ
Dịch nghĩa: tiếng khóc thút thít
Danh từ
Ví dụ:
"The dog made a soft whimper when it was hurt.
Con chó phát ra tiếng rên rỉ nhẹ khi bị đau. "
Con chó phát ra tiếng rên rỉ nhẹ khi bị đau. "