You are here
wellbeing là gì?
wellbeing (ˌwɛlˈbiːɪŋ)
Dịch nghĩa: tình trạng hạnh phúc
Danh từ
Dịch nghĩa: tình trạng hạnh phúc
Danh từ
Ví dụ:
"Wellbeing is crucial for maintaining a healthy lifestyle.
Sức khỏe tổng thể là rất quan trọng để duy trì lối sống lành mạnh. "
Sức khỏe tổng thể là rất quan trọng để duy trì lối sống lành mạnh. "