You are here
well-dressed là gì?
well-dressed (wɛl-drɛst)
Dịch nghĩa: ăm mặc đẹp đẽ
Tính từ
Dịch nghĩa: ăm mặc đẹp đẽ
Tính từ
Ví dụ:
"He wore a well-dressed suit to the formal event.
Anh ấy mặc một bộ đồ được may đo đẹp cho sự kiện trang trọng. "
Anh ấy mặc một bộ đồ được may đo đẹp cho sự kiện trang trọng. "