You are here
well off là gì?
well off (wɛl ɒf)
Dịch nghĩa: ấm no
Tính từ
Dịch nghĩa: ấm no
Tính từ
Ví dụ:
"The family is quite well off after years of hard work.
Gia đình họ khá giàu có sau nhiều năm làm việc chăm chỉ. "
Gia đình họ khá giàu có sau nhiều năm làm việc chăm chỉ. "