You are here
welfare là gì?
welfare (ˈwɛlfeə)
Dịch nghĩa: an sinh
Danh từ
Dịch nghĩa: an sinh
Danh từ
Ví dụ:
"The organization provides social welfare programs for the community.
Tổ chức cung cấp các chương trình phúc lợi xã hội cho cộng đồng. "
Tổ chức cung cấp các chương trình phúc lợi xã hội cho cộng đồng. "