You are here
wedding-day là gì?
wedding-day (ˈwɛdɪŋdeɪ)
Dịch nghĩa: ngày cưới
Danh từ
Dịch nghĩa: ngày cưới
Danh từ
Ví dụ:
"They planned their wedding-day itinerary carefully.
Họ đã lên kế hoạch cho ngày cưới của mình rất cẩn thận. "
Họ đã lên kế hoạch cho ngày cưới của mình rất cẩn thận. "