You are here
weary là gì?
weary (ˈwɪəri)
Dịch nghĩa: mệt mỏi
Tính từ
Dịch nghĩa: mệt mỏi
Tính từ
Ví dụ:
"She felt weary after the long day at work.
Cô ấy cảm thấy mệt mỏi sau một ngày dài làm việc. "
Cô ấy cảm thấy mệt mỏi sau một ngày dài làm việc. "