You are here
wear oneself out là gì?
wear oneself out (weə wʌnˈsɛlf aʊt)
Dịch nghĩa: làm mình mệt mỏi
Động từ
Dịch nghĩa: làm mình mệt mỏi
Động từ
Ví dụ:
"The marathon training started to wear her out.
Việc tập luyện marathon bắt đầu làm cô kiệt sức. "
Việc tập luyện marathon bắt đầu làm cô kiệt sức. "