You are here
wealth là gì?
wealth (wɛlθ)
Dịch nghĩa: sự giàu có
Danh từ
Dịch nghĩa: sự giàu có
Danh từ
Ví dụ:
"The town’s wealth grew with the discovery of oil.
Sự giàu có của thị trấn tăng lên với việc phát hiện ra dầu mỏ. "
Sự giàu có của thị trấn tăng lên với việc phát hiện ra dầu mỏ. "