You are here
wax candle là gì?
wax candle (wæks ˈkændᵊl)
Dịch nghĩa: nến bằng sáp
Danh từ
Dịch nghĩa: nến bằng sáp
Danh từ
Ví dụ:
"She lit a wax candle for a cozy ambiance.
Cô ấy thắp một nến sáp để tạo không khí ấm cúng. "
Cô ấy thắp một nến sáp để tạo không khí ấm cúng. "