You are here
wavelength là gì?
wavelength (ˈweɪvlɛŋθ)
Dịch nghĩa: bước sóng
Danh từ
Dịch nghĩa: bước sóng
Danh từ
Ví dụ:
"The wavelength of the light determines its color.
Bước sóng của ánh sáng xác định màu sắc của nó. "
Bước sóng của ánh sáng xác định màu sắc của nó. "