You are here
water dropwort là gì?
water dropwort (ˈwɔːtə dropwort)
Dịch nghĩa: cỏ muỗi
Danh từ
Dịch nghĩa: cỏ muỗi
Danh từ
Ví dụ:
"Water dropwort is a common plant in wetlands.
Cần nước là một loại cây phổ biến ở các vùng đất ngập nước. "
Cần nước là một loại cây phổ biến ở các vùng đất ngập nước. "