You are here

wasp waist là gì?

wasp waist (wɒsp weɪst)
Dịch nghĩa: eo ong
Danh từ

Từ “wasp waist” trong tiếng Anh dịch sang tiếng Việt là “eo ong” — đây là một thuật ngữ thường dùng trong thời trang để mô tả một vòng eo cực kỳ nhỏ và thon gọn, giống như eo của con ong (wasp).

Wasp waist
Wasp waist

Giải thích chi tiết:

  • Wasp = Con ong bắp cày

  • Waist = Vòng eo

Khi ghép lại, “wasp waist” nghĩa là vòng eo nhỏ đến mức cực đoan, tạo cảm giác phần thân trên và thân dưới rộng hơn nhiều so với eo — giống hình dáng cơ thể con ong.

Ngữ cảnh sử dụng:

  1. Thời trang cổ điển (thế kỷ 19 – 20):

    • Phụ nữ thường dùng corset (áo nịt bụng) để tạo dáng “eo ong”.

    • Là biểu tượng của vẻ đẹp nữ tính, quyến rũ, nhưng cũng gây tranh cãi vì ảnh hưởng sức khỏe.

  2. Hiện đại:

    • Thuật ngữ được dùng trong mô tả người mẫu, búp bê (như Barbie), hay những người có vóc dáng đồng hồ cát.

Ví dụ:

1. Thời trang cổ điển

  • In the 1800s, many women wore corsets to create a dramatic wasp waist.

  • Vào những năm 1800, nhiều phụ nữ mặc áo nịt bụng để tạo vòng eo ong nổi bật.

2. Mô tả vóc dáng người mẫu

  • The actress was known for her striking beauty and tiny wasp waist.

  • Nữ diễn viên nổi tiếng với vẻ đẹp nổi bật và vòng eo nhỏ như ong.

3. Phê phán tiêu chuẩn vẻ đẹp phi thực tế

  • Critics argue that the wasp waist ideal promotes unhealthy body standards.

  • Các nhà phê bình cho rằng lý tưởng eo ong cổ vũ tiêu chuẩn cơ thể không lành mạnh.

4. So sánh với hình dáng của búp bê Barbie

  • The doll’s wasp waist and long legs have been controversial for years.

  • Vòng eo nhỏ xíu và đôi chân dài của búp bê đã gây tranh cãi suốt nhiều năm.

5. Mô tả thiết kế thời trang hiện đại

  • The new dress collection features exaggerated shoulders and a wasp waist silhouette.

  • Bộ sưu tập váy mới có phần vai phóng đại và kiểu dáng eo ong đầy ấn tượng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến