You are here
warden là gì?
warden (ˈwɔːdᵊn)
Dịch nghĩa: dân phòng
Danh từ
Dịch nghĩa: dân phòng
Danh từ
Ví dụ:
"The warden kept a close eye on the prisoner's activities.
Người quản lý theo dõi chặt chẽ các hoạt động của tù nhân. "
Người quản lý theo dõi chặt chẽ các hoạt động của tù nhân. "