You are here
war-horse là gì?
war-horse (ˈwɔːhɔːs)
Dịch nghĩa: ngựa chiến
Danh từ
Dịch nghĩa: ngựa chiến
Danh từ
Ví dụ:
"The old war-horse was retired after many battles.
Con ngựa chiến cũ đã được nghỉ hưu sau nhiều trận đánh. "
Con ngựa chiến cũ đã được nghỉ hưu sau nhiều trận đánh. "