You are here
waning moon là gì?
waning moon (ˈweɪnɪŋ muːn)
Dịch nghĩa: trăng dần khuyết
Danh từ
Dịch nghĩa: trăng dần khuyết
Danh từ
Ví dụ:
"The waning moon illuminated the night sky.
Mặt trăng khuyết chiếu sáng bầu trời đêm. "
Mặt trăng khuyết chiếu sáng bầu trời đêm. "