You are here
wander là gì?
wander (ˈwɒndə)
Dịch nghĩa: lang thang
Động từ
Dịch nghĩa: lang thang
Động từ
Ví dụ:
"She likes to wander through the forest on weekends.
Cô ấy thích lang thang qua rừng vào cuối tuần. "
Cô ấy thích lang thang qua rừng vào cuối tuần. "