You are here
walk around là gì?
walk around (wɔːk əˈraʊnd)
Dịch nghĩa: đi loanh quanh
Động từ
Dịch nghĩa: đi loanh quanh
Động từ
Ví dụ:
"They decided to walk around the city to explore it.
Họ quyết định đi dạo quanh thành phố để khám phá. "
Họ quyết định đi dạo quanh thành phố để khám phá. "