You are here
velvety là gì?
velvety (ˈvɛlvətiːn)
Dịch nghĩa: như nhung
Tính từ
Dịch nghĩa: như nhung
Tính từ
Ví dụ:
"The cat's fur felt velvety to the touch.
Bộ lông của con mèo cảm giác như nhung khi chạm vào. "
Bộ lông của con mèo cảm giác như nhung khi chạm vào. "