You are here
vastly là gì?
vastly (ˈvɑːstli)
Dịch nghĩa: rộng lớn
trạng từ
Dịch nghĩa: rộng lớn
trạng từ
Ví dụ:
"The company has vastly improved its services.
Công ty đã cải thiện rất nhiều dịch vụ của mình. "
Công ty đã cải thiện rất nhiều dịch vụ của mình. "