You are here
vantage ground là gì?
vantage ground (ˈvɑːntɪʤ ɡraʊnd)
Dịch nghĩa: thế lợi
Danh từ
Dịch nghĩa: thế lợi
Danh từ
Ví dụ:
"From this vantage ground, you can see the whole city.
Từ vị trí thuận lợi này, bạn có thể thấy toàn cảnh thành phố. "
Từ vị trí thuận lợi này, bạn có thể thấy toàn cảnh thành phố. "