You are here
vacuum flask là gì?
vacuum flask (ˈvækjuːm flɑːsk)
Dịch nghĩa: bình nước giữ nhiệt
Danh từ
Dịch nghĩa: bình nước giữ nhiệt
Danh từ
Ví dụ:
"The scientist used a vacuum flask to keep the liquids hot.
Nhà khoa học đã sử dụng một bình giữ nhiệt để giữ cho các chất lỏng nóng. "
Nhà khoa học đã sử dụng một bình giữ nhiệt để giữ cho các chất lỏng nóng. "